37.990.000 ₫
| Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| 4G | LTE |
| Tốc độ | HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
| 5G | SA/NSA/Sub6 |
| EDGE | – |
| Kích thước | 163.4 x 78 x 8.8 mm |
| Khe Sim | Nano-SIM + eSIM |
| Trọng lượng | 233 g |
| Loại | LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1600 nits (HBM), 3000 nits (peak) |
| Kích thước màn hình | 6.9 inches, 115.6 cm2 (~90.7% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1320 x 2868 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
| Cảm ứng đa điểm | Có |
| Kính bảo vệ | Ceramic Shield 2 |
| Thông tin khác | IP68 dust tight and water resistant (immersible up to 6m for 30 min) Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) Anti-reflective coating |
| Hệ điều hành | 74 |
| Chipset | Apple A19 Pro (3 nm) |
| CPU | Hexa-core |
| GPU | Apple GPU (6-core graphics) |
| Khe cắm thẻ nhớ | Không |
| Bộ nhớ trong | 256Gb |
| Bộ nhớ trong | 256Gb |
| RAM | 12GB |
| Camera chính | 48 MP, f/1.6, 24mm (wide), 1/1.28″, 1.22µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 48 MP, f/2.8, 100mm (periscope telephoto), 1/2.55″, 0.7µm, PDAF, 3D sensor‑shift OIS, 4x optical zoom 48 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55″, 0.7µm, PDAF TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
| Đặc điểm | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
| Quay phim | 4K@24/25/30/60/100/120fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, ProRes RAW, Apple Log 2, 3D (spatial) video/audio, stereo sound rec. |
| Camera phụ | 18 MP multi-aspect, f/1.9, (wide), PDAF, OIS SL 3D, (depth/biometrics sensor), HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec., ProRes RAW, Apple Log 2, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
| Kiểu chuông | Stereo speakers |
| Jack audio 3.5mm | – |
| Thông tin khác | – |
| WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, hotspot |
| Bluetooth | 6.0, A2DP, LE |
| GPS | GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
| Có NFC | Có |
| Hồng ngoại | Không |
| Radio | Không |
| USB | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort |
| Cảm biến | Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
| Tin nhắn | SMS, MMS |
| Trình duyệt | HTML5 |
| Java | Không |
| Đặc tính khác | Ultra Wideband (UWB) support (gen2 chip) Emergency SOS, Messages and Find My via satellite Wired, PD2.0, 50% in 20 min 25W wireless (MagSafe), 50% in 30 min 15W wireless (MagSafe) – China only 25W wireless (Qi2) 4.5W reverse wired |
| Pin chuẩn | Li-Ion 4832 mAh |
| Thời gian chờ | – |
| Thời gian thoại | – |
| HIệu năng & Pin | – |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
| Có 4G | Có |
| Có màn hình Cảm Ứng | Có |
| Khả năng chống bụi, nước | Có |
| Hỗ trợ bút cảm ứng | – |
| Hỗ trợ 2 SIM | Có |
| Lựa Chọn Dung Lượng | |
|---|---|
| Chọn Màu sắc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.