Available Options:

Mạng (Network)

Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM)
3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G LTE
Tốc độ HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
5G SA/NSA/Sub6 – International
EDGE

Thân Máy (Body)

Kích thước 147.6 x 71.6 x 7.8 mm
Khe Sim Nano-SIM and eSIM
Trọng lượng 170 g

Màn Hình (Display)

Loại Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM)
Kích thước màn hình 6.1 inches, 91.3 cm2 (~86.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1179 x 2556 pixels, 19.5:9 ratio (~461 ppi density)
Cảm ứng đa điểm
Kính bảo vệ Ceramic Shield glass (2024 gen)
Thông tin khác Glass front (Corning-made glass), glass back (Corning-made glass), aluminum frame IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 min) Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)

Nền Tảng (Platform)

Hệ điều hành 71
Chipset Apple A18 (3 nm)
CPU Hexa-core
GPU Apple GPU (5-core graphics)

Bộ Nhớ (Memory)

Khe cắm thẻ nhớ Không
Bộ nhớ trong 128Gb
Bộ nhớ trong 128Gb
RAM 8GB

Chụp Ảnh (Camera)

Camera chính 48 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1/1.56″, 1.0µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 0.7µm, dual pixel PDAF
Đặc điểm Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)
Quay phim 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec.
Camera phụ 12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6″, PDAF SL 3D, (depth/biometrics sensor), HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec, 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS

Âm Thanh (Sound)

Kiểu chuông Stereo speakers
Jack audio 3.5mm
Thông tin khác

Cổng Giao Tiếp (Comms)

WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Có NFC
Hồng ngoại Không
Radio Không
USB USB Type-C 2.0, DisplayPort

Đặc Điểm Khác (Features)

Cảm biến Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
Tin nhắn SMS, MMS
Trình duyệt HTML5
Java Không
Đặc tính khác Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) (chip gen2) SOS khẩn cấp, Tin nhắn và Tìm tôi qua vệ tinh Wired, PD2.0, 50% in 30 min (advertised) 25W wireless (MagSafe) 15W wireless (Qi2) 4.5W reverse wired

Pin (Battery)

Pin chuẩn Up to 27 hours video playback
Thời gian chờ
Thời gian thoại
HIệu năng & Pin

Đặc Tính Khác (Misc)

Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Có 4G
Có màn hình Cảm Ứng
Khả năng chống bụi, nước
Hỗ trợ bút cảm ứng
Hỗ trợ 2 SIM
Dung lượng

, ,

Màu sắc

, , , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “iPhone 16 – Chính hãng VN/A”

Your email address will not be published. Required fields are marked