24.990.000 ₫ – 31.590.000 ₫
Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM) |
3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G | LTE |
Tốc độ | HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
5G | SA/NSA/Sub6 |
EDGE | – |
Kích thước | 160.9 x 77.8 x 7.8 mm |
Khe Sim | Nano-SIM and eSIM |
Trọng lượng | 199 g |
Loại | Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) |
Kích thước màn hình | 6.7 inches, 110.2 cm2 (~88.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1290 x 2796 pixels, 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
Cảm ứng đa điểm | Có |
Kính bảo vệ | Ceramic Shield glass (2024 gen) |
Thông tin khác | IP68 dust/water resistant (up to 6m for 30 min) Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) |
Hệ điều hành | 71 |
Chipset | Apple A18 (3 nm) |
CPU | Hexa-core |
GPU | Apple GPU (5-core graphics) |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Bộ nhớ trong | 128Gb |
Bộ nhớ trong | 128Gb |
RAM | 8GB |
Camera chính | 48 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1/1.56″, 1.0µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 0.7µm, dual pixel PDAF |
Đặc điểm | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay phim | 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec. |
Camera phụ | 12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6″, PDAF SL 3D, (depth/biometrics sensor), HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec., 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
Kiểu chuông | Stereo speakers |
Jack audio 3.5mm | – |
Thông tin khác | – |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Có NFC | Có |
Hồng ngoại | Không |
Radio | Không |
USB | USB Type-C 2.0, DisplayPort |
Cảm biến | Face ID, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế |
Tin nhắn | SMS, MMS |
Trình duyệt | HTML5 |
Java | Không |
Đặc tính khác | Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) (chip gen2) SOS khẩn cấp, Tin nhắn và Tìm tôi qua vệ tinh PD2.0, 50% in 30 min (advertised) 25W wireless (MagSafe) 15W wireless (Qi2) 4.5W reverse wired |
Pin chuẩn | Up to 27 hours video playback |
Thời gian chờ | – |
Thời gian thoại | – |
HIệu năng & Pin | – |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khacs |
Có 4G | Có |
Có màn hình Cảm Ứng | Có |
Khả năng chống bụi, nước | Có |
Hỗ trợ bút cảm ứng | – |
Hỗ trợ 2 SIM | Có |
Dung lượng | |
---|---|
Màu sắc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.