Thông tin chung |
Sản phẩm bao gồm |
- iPad Air
- Cáp Sạc USB‑C (1 mét)
- Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 20W
|
Thời điểm ra mắt: |
Tháng 5/2024 |
Kích thước, khối lượng |
- 617 gram
- 280,6mm x 214,9mm x 6,1mm
|
Màn hình |
Công nghệ màn hình |
Màn hình Multi-Touch với công nghệ LED nền và IPS |
Màn hình rộng |
13 inch |
Độ phân giải |
2732×2048 pixel |
Hệ điều hành & CPU |
Chip xử lý (CPU) |
M2 |
Tốc độ CPU |
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
Chip đồ hoạ (GPU) |
GPU 10 lõi |
Hệ điều hành |
iPadOS 17 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
RAM |
8GB |
Bộ nhớ trong |
128256/512GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
Không |
Camera sau |
Độ phân giải: |
Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8 |
Quay phim: |
- Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
- Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
- Quay video HD 720p ở tốc độ 30 fps
- Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
- Video tua nhanh có chống rung
- Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
- Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
- Video tự động lấy nét liên tiếp
- Thu phóng khi xem
- Định dạng của video được quay: HEVC và H.264
|
Tính năng; |
- Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
- Ống kính 5 thành phần
- Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
- Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
- HDR thông minh thế hệ 4
- Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
- Định vị ảnh
- Tự động chống rung hình ảnh
- Chế độ Chụp liên tục
- Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
|
Camera trước |
Độ phân giải: |
- Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
- Khẩu độ ƒ/2.4
|
Tính năng: |
- HDR thông minh thế hệ 4
- Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
- Video tua nhanh có chống rung
- Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
- Chống rung video kỹ thuật số (1080p và 720p)
- Hiệu chỉnh ống kính
- Flash Retina với True Tone
- Tự động chống rung hình ảnh
- Chế độ Chụp liên tục
|
Kết nối |
Mạng di động |
Không |
WiFi |
- Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2×2 MIMO4
- Đồng thời hai băng tần
|
Hỗ trợ 4G |
Không |
Thực hiện cuộc gọi |
- FaceTime âm thanh
- iPad gọi đến thiết bị bất kỳ có hỗ trợ FaceTime qua Wi-Fi
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
GPS |
- La bàn kỹ thuật số
- Wi‑Fi
- Định vị vi mô iBeacon
|
Cổng kết nối/sạc |
Cổng USB-C |
Tiện ích |
Ghi âm |
Hai micrô để gọi, quay video và ghi âm |
Pin & Sạc |
Loại pin |
Li-Po |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.